Phong trào hướng tới việc giảm lượng carbon dioxide (CO2) và carbon dioxide tương đương (CO2e) trong khí quyển được nhiều nhà vận chuyển triển khai mạnh trong năm nay. Điều này liên quan đến việc đốt ít hơn và đốt sạch để đạt được mức trung hòa carbon, cũng như tích cực loại bỏ CO2e hiện có trong môi trường để trở thành carbon âm.
1. Giảm lượng khí carbon vào khí quyển
Mối quan tâm quốc tế về biến đổi khí hậu và những tác động đối với hành tinh đã trở thành tâm điểm chú ý của các doanh nghiệp, chính phủ và người tiêu dung về hoạt động bền vững của môi trường và đặc biệt là quá trình khử cacbon. Điều này đặc biệt đúng đối với ngành logistics – chuỗi cung ứng vì tạo ra khoảng 60% tổng lượng khí thải carbon trên toàn cầu và khoảng 90% lượng khí thải sản phẩm bắt nguồn từ chuỗi cung ứng. Khi ngày càng nhiều khách hàng B2B và B2C yêu cầu các sản phẩm và dịch vụ bền vững, đồng thời khi luật minh bạch về hoạt động xả thải carbon có hiệu lực tại các khu vực, chẳng hạn như Quy định công bố thông tin về tài chính bền vững (SFDR) của EU vào năm 2023, các tổ chức logistics phải giải thích hợp lý lượng khí thải và khử cacbon cho chuỗi cung ứng của họ để duy trì tính cạnh tranh và thể hiện ý thức về môi trường.
2. Xu hướng Tuần hoàn
Nhằm mục đích loại bỏ lãng phí và ô nhiễm bằng cách đánh giá trước toàn bộ vòng đời sản phẩm, đồng thời thiết kế và sử dụng từng sản phẩm và các bộ phận cấu thành của nó trong chuỗi cung ứng. Xu hướng này tìm cách tái sử dụng, sửa chữa, tái sản xuất và tái chế các sản phẩm càng nhiều càng tốt và khi các quy trình này không còn khả thi nữa, các sản phẩm sẽ được chia thành các thành phần và nguyên liệu thô có thể tái sử dụng và cuối cùng là phân hủy sinh học.
Mặc dù tính bền vững là ưu tiên cao của xã hội, nhưng chỉ 8,5% trong số hơn 100 tỷ tấn vật liệu được tiêu thụ hàng năm trên toàn thế giới được tái chế vào nền kinh tế. Quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế tuần hoàn đòi hỏi nỗ lực chung từ 4 nhóm bên liên quan chính – doanh nghiệp, khách hàng, chính phủ và đơn vị vận chuyển logistics. Khi chuỗi cung ứng chuyển đổi từ đường thẳng một chiều sang vòng tròn tái tạo, thì ngành logistics mới thực sự là xương sống của tính tuần hoàn.
3. Giải pháp năng lượng thay thế
Lượng điện được tạo ra từ các nhà máy nhiệt điện than, cũng như tổng lượng khí thải toàn cầu, đã đạt đến mức đáng báo động vào năm 2021, vì vậy các ngành công nghiệp nặng CO2 như logistics phải phát triển, đầu tư và sử dụng các nguồn năng lượng thay thế. Trong năm 2021, năng lượng gió và mặt trời chiếm 10% tổng điện năng toàn cầu và tất cả năng lượng từ các nguồn bền vững đạt 38%. Tuy nhiên, vẫn còn tiềm năng lớn cho ngành công nghiệp nói riêng để thúc đẩy và thực hiện các giải pháp năng lượng thay thế nhằm tiến tới một tương lai năng lượng sạch.
Toàn ngành logistics đều biết rằng các giải pháp năng lượng thay thế là cần thiết để cuối cùng giảm lượng khí thải CO2 xuống bằng không. Tuy nhiên, các giải pháp hiện có chưa sẵn có với số lượng cần thiết hoặc đắt hơn đáng kể so với các giải pháp thông thường, không thể tái tạo. Do đó, để thực hiện lộ trình của Liên hợp quốc về năng lượng sạch và giảm tỷ lệ nhiên liệu hóa thạch trong hỗn hợp năng lượng toàn cầu xuống 30% vào năm 2030, cần phải đầu tư cao vào phát triển và ứng dụng các giải pháp năng lượng thay thế.
4. Phân tích dữ liệu lớn
Dữ liệu nói chung đóng vai trò quan trọng trong ngành logistics từ nhiều thập kỷ nay. Không có dữ liệu và phân tích, người ta không thể tối ưu hóa hoặc thậm chí có tầm nhìn xa để chuẩn bị cho những kế hoạch logistics sắp tới. Chính vì những lý do này và các lý do về khả năng hiển thị khác mà các nhà lãnh đạo logistics đã sử dụng các cảm biến, bảng điều khiển và các công nghệ khác để thu thập và hiển thị các luồng thông tin. Khi việc sử dụng các thiết bị thu thập dữ liệu tăng lên, kết hợp với dữ liệu thô tăng theo cấp số nhân được tìm thấy trên mạng xã hội và internet nói chung, tốc độ dữ liệu đến vượt xa tốc độ xử lý, với 463 triệu tỷ (1018) byte (hoặc 463 tỷ GB). Việc xử lý và phân tích dữ liệu lớn trong thời gian thực bằng thuật toán trí tuệ nhân tạo (AI) và các công nghệ khác đang trong quá trình nghiên cứu nghiên cứu, nhưng với một số nhà vận chuyển như DHL đã áp dụng trên toàn bộ chuỗi cung ứng: phân tích mô tả, chẩn đoán, dự đoán và quy định.
Xu hướng Phân tích dữ liệu lớn có tác động vừa phải đến logistics. Mặc dù không trực tiếp thay đổi diện mạo và cảm nhận của chuỗi cung ứng về mặt vật lý, khả năng hiển thị lớn hơn và việc ra quyết định được tối ưu hóa từ xu hướng này có thể dẫn đến việc tối ưu hóa chiến lược dọc theo các phân đoạn chuỗi cung ứng, cải thiện đáng kể mức độ dịch vụ.
5. Bao bì thế hệ tiếp theo
Với sự bùng nổ liên tục của thương mại điện tử cho đến xu hướng phát triển bền vững toàn cầu, nhu cầu về các giải pháp đóng gói sáng tạo và tiết kiệm chi phí ngày càng tăng. Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, doanh nghiệp logistics tập trung nhiều vào khả năng tái chế, khả năng tái sử dụng, khả năng phân hủy và khả năng phân hủy sinh học, đồng thời nhu cầu ngày càng tăng đối với bao bì kháng khuẩn, khả năng truy xuất nguồn gốc bao bì và bao bì được theo dõi tình trạng. Thị trường bao bì toàn cầu đã chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng trong những năm gần đây. Sự tăng trưởng này chủ yếu do nhận thức của người tiêu dùng về bền vững và sự phát triển của các công nghệ mới để đảm bảo an toàn và cẩn thận khi xử lý sản phẩm trong chuỗi cung ứng từ khâu đầu đến cho đến khi giao hàng chặng cuối. Những tiến bộ gần đây trong công nghệ đóng gói bao gồm việc kết hợp các thẻ, cảm biến và chỉ báo nhận dạng tần số vô tuyến (RFID) trong vật liệu đóng gói, cũng như xác định lại cách tìm nguồn vật liệu đóng gói.
Với sự phát triển của xu hướng này sẽ tiếp tục trong 5 năm tới, ngày càng có nhiều công ty xem xét lại các vật liệu bao bì của họ. Khi ngày càng có nhiều công ty thay đổi cách sử dụng vật liệu và hàng hóa bền vững, các công ty logistics cũng cần điều chỉnh, thực hiện các phương pháp đóng gói thế hệ tiếp theo và đánh giá lại các hoạt động hiện tại để đảm bảo các loại bao bì mới có thể được xử lý an toàn thông qua băng chuyền, máy quét, không gây thiệt hại cho người nhận… Một số công ty lớn trong ngành đang mở rộng danh mục giải pháp đóng gói thông qua quan hệ đối tác, mua lại và sáp nhập. Ví dụ, MeadWestvaco sáp nhập với Rock-Tenn để trở thành WestRock, hiện là công ty bao bì lớn thứ hai của Mỹ. Một ví dụ khác là sự hợp tác giữa các nhà sản xuất Stora Enso và NXP Semiconductors để phát triển bao bì thông minh với công nghệ RFID tích hợp, một giải pháp được thiết kế để tăng cường sự tham gia của người tiêu dùng và nâng cao hiệu quả của chuỗi cung ứng.